Có 2 kết quả:

搭輕鐵 dā qīng tiě ㄉㄚ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄝˇ搭轻铁 dā qīng tiě ㄉㄚ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Hong Kong LRT

Từ điển Trung-Anh

Hong Kong LRT